hiếu thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu thảo+ adj
- pious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu thảo"
- Những từ có chứa "hiếu thảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ravish consecrated succedaneum succedanea fossilize spiritualization success fossilise spiritualize fossil more...
Lượt xem: 855